Có 4 kết quả:

兼职 jiān zhí ㄐㄧㄢ ㄓˊ兼職 jiān zhí ㄐㄧㄢ ㄓˊ坚执 jiān zhí ㄐㄧㄢ ㄓˊ堅執 jiān zhí ㄐㄧㄢ ㄓˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold concurrent posts
(2) concurrent job
(3) moonlighting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold concurrent posts
(2) concurrent job
(3) moonlighting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to persist
(2) to continue upholding
(3) to persevere
(4) to stick to sth
(5) stubborn

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to persist
(2) to continue upholding
(3) to persevere
(4) to stick to sth
(5) stubborn

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0